Có 2 kết quả:

bǎn ㄅㄢˇpàn ㄆㄢˋ
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ, pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ANRRR (日弓口口口)
Unicode: U+95C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Quảng Đông: baan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

bǎn ㄅㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chủ hiệu, ông chủ. § Cũng như 板. ◎Như: “lão bản” 老闆 chủ tiệm, ông chủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chủ hiệu, ông chủ (như 板 nghĩa
⑦, bộ 木): 老闆 Chủ tiệm, chủ hiệu, ông chủ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lão bản 老闆 vần Lão.

Từ điển Trung-Anh

see 老闆|老板, boss

Từ ghép 2

pàn ㄆㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

to catch sight of in a doorway (old)