Có 2 kết quả:
lán gān ㄌㄢˊ ㄍㄢ • lán gǎn ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) crisscross
(2) uneven
(3) disorderly
(4) rim of the eye
(5) variant of 欄杆|栏杆[lan2 gan1]
(2) uneven
(3) disorderly
(4) rim of the eye
(5) variant of 欄杆|栏杆[lan2 gan1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0