Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lán gǎn
ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ
1
/1
闌幹
lán gǎn
ㄌㄢˊ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm cựu - 感舊
(
Hồ Túc
)
•
Dĩ lương - 已涼
(
Hàn Ốc
)
•
Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đồng Lạc Thiên đăng Thê Linh tự tháp - 同樂天登棲靈寺塔
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hoán khê sa (Tiểu các trùng liêm hữu yến qua) - 浣溪沙(小閣重簾有燕過)
(
Án Thù
)
•
Huệ Nghĩa tự tống Vương thiếu doãn phó Thành Đô, đắc phong tự - 惠義寺送王少尹赴成都,得峰字
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ điệu từ kỳ 01 - 水調詞其一
(
Trần Đào
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 10 - 蘇台竹枝詞其十
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tố trung tình - 訴衷情
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Tố trung tình - Hàn thực - 訴衷情-寒食
(
Trọng Thù
)
Bình luận
0