Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門臬
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ANHUD (日弓竹山木)
Unicode: U+95D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門臬
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ANHUD (日弓竹山木)
Unicode: U+95D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ケイ (kei), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Quảng Đông: jip6, jit6
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ケイ (kei), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Quảng Đông: jip6, jit6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đố giữa cửa, cái dõi cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đố giữa cửa, cái dõi cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đố giữa cửa, cái dõi cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thanh gỗ ở hai bên cửa cái, cây đố giữa cửa, cây dõi cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chốt cài cửa.
Từ điển Trung-Anh
vertical divider of a door way