Có 1 kết quả:

guān ㄍㄨㄢ
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Hình thái: 𢇁
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: ANVIF (日弓女戈火)
Unicode: U+95D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

guān ㄍㄨㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 關|关[guan1]