Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 19
Bộ:
mén 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵門啟Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丶フ一ノ丨フ一ノ一ノ丶Thương Hiệt: ANIRK (日弓戈口大)
Unicode:
U+95D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận