Có 2 kết quả:
kuī ㄎㄨㄟ • kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門規
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ANQOU (日弓手人山)
Unicode: U+95DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門規
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ANQOU (日弓手人山)
Unicode: U+95DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuy
Âm Nôm: khuy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai1
Âm Nôm: khuy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dòm, ngó, nhìn trộm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuy” 窺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 窺 (bộ 宀);
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
Từ điển Trung-Anh
variant of 窺|窥[kui1]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuy” 窺.