Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ, tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 19
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: ANFBG (日弓火月土)
Unicode: U+95DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tong1, tong4

Tự hình 2

Dị thể 2