Có 1 kết quả:

guān shàng ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to close (a door)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0