Có 1 kết quả:
guān shàng ㄍㄨㄢ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close (a door)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)
(2) to turn off (light, electrical equipment etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0