Có 1 kết quả:
guān xi ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relation
(2) relationship
(3) to concern
(4) to affect
(5) to have to do with
(6) guanxi
(7) CL:個|个[ge4]
(2) relationship
(3) to concern
(4) to affect
(5) to have to do with
(6) guanxi
(7) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0