Có 1 kết quả:

guān qiǎ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) checkpoint (for taxation, security etc)
(2) barrier
(3) hurdle
(4) red tape
(5) CL:個|个[ge4],道[dao4]

Bình luận 0