Có 1 kết quả:

Guān tǎ nà mó Wān ㄍㄨㄢ ㄊㄚˇ ㄋㄚˋ ㄇㄛˊ ㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Guantanamo Bay (in Cuba)

Bình luận 0