Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guān sài
ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
1
/1
關塞
guān sài
ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
border fort, esp. defending narrow valley
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lão bệnh - 老病
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Lý gia trại vãn chước - 李家寨晚酌
(
Phan Huy Chú
)
•
Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 2 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hứng kỳ 7 - 秋興其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn môn đệ Nghĩa Định sứ quân Lê Như Bạch, nhân ký kinh thành chư môn đệ kỳ 2 - 餞門弟義定使君黎如白,因寄京城諸門弟其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiễn phó giáp Nguyễn Tư Giản đại nhân - 餞副甲阮思僩大人
(
Đoàn Huyên
)
•
Tống hữu nhân - 送友人
(
Tiết Đào
)
•
Viễn vọng hữu hoài - 遠望有懷
(
Trần Thiện Chánh
)
Bình luận
0