Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guān sài
ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
1
/1
關塞
guān sài
ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
border fort, esp. defending narrow valley
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khứ Thục - 去蜀
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Sầm Gia Châu - 寄岑嘉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Lão bệnh - 老病
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月
(
Tống Uyển
)
•
Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 2 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu khuê tứ kỳ 1 - 秋閨思其一
(
Trương Trọng Tố
)
•
Tiễn phó giáp Nguyễn Tư Giản đại nhân - 餞副甲阮思僩大人
(
Đoàn Huyên
)
•
Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦
(
Ngô Gia Kỷ
)
Bình luận
0