Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guān sài
ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
1
/1
關塞
guān sài
ㄍㄨㄢ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
border fort, esp. defending narrow valley
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Tán thượng nhân - 別贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 50 - 菊秋百詠其五十
(
Phan Huy Ích
)
•
Mộng Lý Bạch kỳ 1 - 夢李白其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế Lâm giang trình thư ký Ngô binh bộ, y Hoàng Hạc lâu tiền vận - 桂林江程書寄吳兵部依黃鶴樓前韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Sử Thanh Di quân nhập Cư Dung kỳ 1 - 使清夷軍入居庸其一
(
Cao Thích
)
•
Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu khuê tứ kỳ 1 - 秋閨思其一
(
Trương Trọng Tố
)
•
Tống hữu nhân - 送友人
(
Tiết Đào
)
•
Túc phủ - 宿府
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0