Có 1 kết quả:
guān diàn xiē yè ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ ㄜˋ
guān diàn xiē yè ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close up shop and cease business temporarily
(2) closed for business
(2) closed for business
Bình luận 0
guān diàn xiē yè ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0