Có 1 kết quả:

guān diàn xiē yè ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to close up shop and cease business temporarily
(2) closed for business

Bình luận 0