Có 1 kết quả:
guān zhēng ㄍㄨㄢ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) customs levy
(2) customs post charging import duties
(2) customs post charging import duties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0