Có 1 kết quả:
guān yú ㄍㄨㄢ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pertaining to
(2) concerning
(3) with regard to
(4) about
(5) a matter of
(2) concerning
(3) with regard to
(4) about
(5) a matter of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0