Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guān dōng
ㄍㄨㄢ ㄉㄨㄥ
1
/1
關東
Guān dōng
ㄍㄨㄢ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Northeast China
(2) Manchuria
(3) lit. east of Shanhai Pass
山
海
關
|
山
海
关
[Shan1 hai3 guan1]
(4) Kantō region of Japan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ Hoa Khương túc Hồng Mai dịch kỳ 2 - 與華姜宿紅梅驛其二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đông hạ tam tuần khổ ư phong thổ mã thượng hí tác - 東下三旬苦於風土馬上戲作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hao Lý hành - 蒿裏行
(
Tào Tháo
)
•
Khẩn cầu - 懇求
(
Đặng Trần Côn
)
•
Khiển muộn - 遣悶
(
Đỗ Phủ
)
•
Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟
(
Tiết Huệ
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Nhung Dục
)
•
Tống Thôi thập tam đông du - 送崔十三東遊
(
Tiền Khởi
)
•
Tống xá đệ Tần phó Tề châu kỳ 1 - 送舍弟頻赴齊州其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân du hồi văn thi - 春遊回文詩
(
Vương Dung
)
Bình luận
0