Có 1 kết quả:

Guān dōng jūn ㄍㄨㄢ ㄉㄨㄥ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Japanese Kwantung army (or Kantō army), notorious for numerous atrocities in China during WWII

Bình luận 0