Có 1 kết quả:
Guān Hàn qīng ㄍㄨㄢ ㄏㄢˋ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Guan Hanqing (c. 1235-c. 1300), Yuan dynasty dramatist in the 雜劇|杂剧 tradition of musical comedy, one of the Four Great Yuan dramatists 元曲四大家
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0