Có 1 kết quả:
guān zhào ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care
(2) to keep an eye on
(3) to look after
(4) to tell
(5) to remind
(2) to keep an eye on
(3) to look after
(4) to tell
(5) to remind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0