Có 1 kết quả:

guān jié ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) joint (physiology)
(2) key point
(3) critical phase

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0