Có 1 kết quả:
guān jié ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint (physiology)
(2) key point
(3) critical phase
(2) key point
(3) critical phase
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0