Có 1 kết quả:
Guān xī ㄍㄨㄢ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kansai region, Japan
(2) Guanxi or Kuanhsi town in Hsinchu County 新竹縣|新竹县[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
(2) Guanxi or Kuanhsi town in Hsinchu County 新竹縣|新竹县[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0