Có 1 kết quả:
guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ
guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to close down a business for good and put the best face on it (idiom)
Bình luận 0
guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0