Có 1 kết quả:
guān mén zhuō zéi ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄛ ㄗㄟˊ
guān mén zhuō zéi ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄛ ㄗㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to catch a thief by closing his escape route (idiom)
Bình luận 0
guān mén zhuō zéi ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄛ ㄗㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0