Có 1 kết quả:
guān fáng ㄍㄨㄢ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) security measures (esp. border security)
(2) official seal (esp. military seal during Qing and Ming times)
(2) official seal (esp. military seal during Qing and Ming times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0