Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guān tóu
ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
1
/1
關頭
guān tóu
ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) juncture
(2) moment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề tinh xá - 題精舍
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Giản Nguyễn Phương Đình kỳ 2 - 簡阮方亭其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二
(
Nguyễn Du
)
•
Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻
(
Trần Đình Túc
)
•
Quỷ Môn quan - 鬼門關
(
Nguyễn Du
)
•
Quy thứ Hán Trung cảnh thượng - 歸次漢中境上
(
Lục Du
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Thôi Dung
)
•
Trầm tư mạn thành - 沉思谩成
(
Trần Đình Túc
)
•
Trương Gia Khẩu - 張家口
(
Liên Hoành
)
Bình luận
0