Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: biāo ㄅㄧㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piáo ㄆㄧㄠˊ, piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Hình thái: ⿵門敗
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ANBCK (日弓月金大)
Unicode: U+95DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Hình thái: ⿵門敗
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ANBCK (日弓月金大)
Unicode: U+95DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0