Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cửa ngoài chợ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cửa ngoài chợ. ◎Như: “hoàn hội” 闤闠 chợ triền.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cổng chợ.
Từ điển Trung-Anh
gate of market
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1