Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mén 門 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANLMC (日弓中一金)
Unicode: U+95E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui2, gwai6, kui2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cửa ngoài chợ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cửa ngoài chợ. ◎Như: “hoàn hội” 闤闠 chợ triền.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cổng chợ.

Từ điển Trung-Anh

gate of market

Từ ghép 1