Có 1 kết quả:
chǎn shù ㄔㄢˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expound (a position)
(2) to elaborate (on a topic)
(3) to treat (a subject)
(2) to elaborate (on a topic)
(3) to treat (a subject)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0