Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tāng ㄊㄤTổng nét: 21
Bộ:
mén 門 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵門當Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: ANFBW (日弓火月田)
Unicode:
U+95E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận