Có 1 kết quả:
mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ
mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted
Bình luận 0
mén kě luó què ㄇㄣˊ ㄎㄜˇ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0