Có 1 kết quả:

mén tíng lěng luò , mén kān luó què ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄌㄥˇ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄣˊ ㄎㄢ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

The courtyard is deserted, you can net sparrows at the door (idiom); completely deserted

Bình luận 0