Có 1 kết quả:
mén tíng ruò shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ
mén tíng ruò shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front yard as busy as a marketplace (idiom)
(2) a place with many visitors
(2) a place with many visitors
Bình luận 0
mén tíng ruò shì ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0