Có 1 kết quả:
mén hù ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) door
(2) strategic gateway
(3) portal
(4) faction
(5) sect
(6) family status
(7) family
(8) web portal
(9) (old) brothel
(2) strategic gateway
(3) portal
(4) faction
(5) sect
(6) family status
(7) family
(8) web portal
(9) (old) brothel
Bình luận 0