Có 1 kết quả:

mén hù ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) door
(2) strategic gateway
(3) portal
(4) faction
(5) sect
(6) family status
(7) family
(8) web portal
(9) (old) brothel

Bình luận 0