Có 1 kết quả:

mén hù kāi fàng ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄎㄞ ㄈㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) open door policy
(2) Egyptian President Sadat's infitah policy towards investment and relations with Israel

Bình luận 0