Có 1 kết quả:
shuān ㄕㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái then cửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dõi cửa, then cửa; 門閂 Cái dõi cửa;
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閂
Từ điển Trung-Anh
(1) bolt
(2) latch
(3) to bolt
(4) to latch
(2) latch
(3) to bolt
(4) to latch
Từ ghép 3