Có 1 kết quả:

shuān ㄕㄨㄢ
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: mén 門 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一
Thương Hiệt: LSM (中尸一)
Unicode: U+95E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soan
Âm Nôm: soan
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

shuān ㄕㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái then cửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閂.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dõi cửa, then cửa; 門閂 Cái dõi cửa;
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閂

Từ điển Trung-Anh

(1) bolt
(2) latch
(3) to bolt
(4) to latch

Từ ghép 3