Có 2 kết quả:
Shǎn ㄕㄢˇ • shǎn ㄕㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shan
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. né, nấp, tránh, lánh
2. chớp, loé, lấp loáng
3. đau sái
2. chớp, loé, lấp loáng
3. đau sái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chớp: 打閃 Chớp lóe, trời chớp;
② Nhấp nháy, lấp lánh: 燈火閃閃 Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh);
③ Tránh ra, lánh ra: 閃開 Tránh ra;
④ Sụn, bại: 閃了腰 Sụn cả lưng;
⑤ [Shăn] (Họ) Thiểm.
② Nhấp nháy, lấp lánh: 燈火閃閃 Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh);
③ Tránh ra, lánh ra: 閃開 Tránh ra;
④ Sụn, bại: 閃了腰 Sụn cả lưng;
⑤ [Shăn] (Họ) Thiểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閃
Từ điển Trung-Anh
(1) to dodge
(2) to duck out of the way
(3) to beat it
(4) shaken (by a fall)
(5) to sprain
(6) to pull a muscle
(7) lightning
(8) spark
(9) a flash
(10) to flash (across one's mind)
(11) to leave behind
(12) (Internet slang) (of a display of affection) "dazzlingly" saccharine
(2) to duck out of the way
(3) to beat it
(4) shaken (by a fall)
(5) to sprain
(6) to pull a muscle
(7) lightning
(8) spark
(9) a flash
(10) to flash (across one's mind)
(11) to leave behind
(12) (Internet slang) (of a display of affection) "dazzlingly" saccharine
Từ ghép 59
diàn shǎn 电闪 • dōng duǒ xī shǎn 东躲西闪 • duǒ duǒ shǎn shǎn 躲躲闪闪 • duǒ shǎn 躲闪 • hán guāng shǎn shǎn 寒光闪闪 • hū shǎn 忽闪 • jiǎo shǎn shí 角闪石 • jīn guāng shǎn shuò 金光闪烁 • kuài shǎn jì yì tǐ 快闪记忆体 • liàng shǎn shǎn 亮闪闪 • pū shǎn 扑闪 • pǔ tōng jiǎo shǎn shí 普通角闪石 • shǎn bì 闪避 • shǎn cún 闪存 • shǎn cún pán 闪存盘 • shǎn diǎn 闪点 • shǎn diàn 闪电 • shǎn diàn shì jié hūn 闪电式结婚 • shǎn diàn zhàn 闪电战 • shǎn dòng 闪动 • shǎn duǒ 闪躲 • shǎn guāng 闪光 • shǎn guāng dēng 闪光灯 • shǎn guāng diǎn 闪光点 • shǎn guāng jiāo 闪光胶 • shǎn guò 闪过 • shǎn huī 闪辉 • shǎn hūn 闪婚 • shǎn jī 闪击 • shǎn jī zhàn 闪击战 • shǎn kǎ 闪卡 • shǎn kāi 闪开 • shǎn lí 闪离 • shǎn liàng 闪亮 • shǎn liàngr 闪亮儿 • shǎn lù 闪露 • shǎn niàn 闪念 • shǎn ràng 闪让 • shǎn rén 闪人 • shǎn shǎn 闪闪 • shǎn shè 闪射 • shǎn shēn 闪身 • shǎn shī 闪失 • shǎn shí 闪石 • shǎn shuò 闪烁 • shǎn shuò 闪铄 • shǎn shuò qí cí 闪烁其词 • shǎn shuò tǐ 闪烁体 • shǎn tòng 闪痛 • shǎn tuì 闪退 • shǎn xiàn 闪现 • shǎn yǎn 闪眼 • shǎn yào 闪耀 • shǎn yì 闪熠 • shǎn yìng 闪映 • shǎn zhuǎn téng nuó 闪转腾挪 • shǎn zhuó 闪灼 • yī shǎn ér guò 一闪而过 • yī shǎn niàn 一闪念