Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đóng, khép (cửa)
2. nhắm (mắt)
3. ngậm
4. bế tắc, bí
5. che, đậy
2. nhắm (mắt)
3. ngậm
4. bế tắc, bí
5. che, đậy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng, khép, nhắm, ngậm: 閉門 Đóng cửa; 閉上眼睛 Nhắm mắt lại; 閉上嘴 Ngậm miệng lại;
② Kết thúc, chấm dứt, đình chỉ, ngừng lại: 閉會 Hội nghị đã bế mạc;
③ Bí, tắc, tức: 閉氣 Tức thở; tắt thở, tắt hơi;
④ (văn) Cửa ngách (bên cạnh cửa lớn);
⑤ (văn) Ngày lập thu lập đông;
⑥ [Bì] (Họ) Bế.
② Kết thúc, chấm dứt, đình chỉ, ngừng lại: 閉會 Hội nghị đã bế mạc;
③ Bí, tắc, tức: 閉氣 Tức thở; tắt thở, tắt hơi;
④ (văn) Cửa ngách (bên cạnh cửa lớn);
⑤ (văn) Ngày lập thu lập đông;
⑥ [Bì] (Họ) Bế.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閉
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to stop up
(3) to shut
(4) to obstruct
(2) to stop up
(3) to shut
(4) to obstruct
Từ ghép 69
bā bì 巴闭 • bì bāo 闭包 • bì guān 闭关 • bì guān suǒ guó 闭关锁国 • bì guān zhèng cè 闭关政策 • bì guān zì shǒu 闭关自守 • bì hé 闭合 • bì huì 闭会 • bì huì qí dǎo 闭会祈祷 • bì jí 闭集 • bì jīng 闭经 • bì juàn kǎo shì 闭卷考试 • bì kǒu bù tán 闭口不谈 • bì kǒu bù yán 闭口不言 • bì lù diàn shì 闭路电视 • bì mén 闭门 • bì mén gēng 闭门羹 • bì mén mì jù 闭门觅句 • bì mén sè dòu 闭门塞窦 • bì mén sī guò 闭门思过 • bì mén zào chē 闭门造车 • bì mù 闭幂 • bì mù 闭幕 • bì mù sè tīng 闭目塞听 • bì mù shì 闭幕式 • bì qǐ 闭起 • bì qū jiān 闭区间 • bì sè 闭塞 • bì sè yǎn jīng zhuō má què 闭塞眼睛捉麻雀 • bì shang 闭上 • bì shang zuǐ bā 闭上嘴巴 • bì suǒ 闭锁 • bì suǒ qī 闭锁期 • bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理 • bì yīn jié 闭音节 • bì yù 闭域 • bì yuán yīn 闭元音 • bì yuè xiū huā 闭月羞花 • bì zhe 闭着 • bì zǐ jí 闭子集 • bì zuǐ 闭嘴 • biàn bì 便闭 • chī bì mén gēng 吃闭门羹 • dǎo bì 倒闭 • fēng bì 封闭 • fēng bì xìng 封闭性 • Fēng bì xìng Kāi jú 封闭性开局 • guān bì 关闭 • guān jìn bì 关禁闭 • jǐn bì 紧闭 • jīng bì 经闭 • kāi bì mù shì 开闭幕式 • lóng bì 癃闭 • mì bì 密闭 • mì bì cāng 密闭舱 • mì bì huò cāng 密闭货舱 • mì bì mén 密闭门 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统 • sā shǒu bì yǎn 撒手闭眼 • shēn bì gù jù 深闭固拒 • xiǎng yǐ bì mén gēng 飨以闭门羹 • yá guān jǐn bì zhèng 牙关紧闭症 • yè bù bì hù 夜不闭户 • yōu bì kǒng jù 幽闭恐惧 • yōu bì kǒng jù zhèng 幽闭恐惧症 • zhēng yī yǎn bì yī yǎn 睁一眼闭一眼 • zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn 睁一只眼闭一只眼 • zhēng zhī yǎn bì zhī yǎn 睁只眼闭只眼 • zì bì zhèng 自闭症