Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨ノ
Thương Hiệt: LSDH (中尸木竹)
Unicode: U+95ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế
Âm Nôm: bế
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đóng, khép (cửa)
2. nhắm (mắt)
3. ngậm
4. bế tắc, bí
5. che, đậy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đóng, khép, nhắm, ngậm: 閉門 Đóng cửa; 閉上眼睛 Nhắm mắt lại; 閉上嘴 Ngậm miệng lại;
② Kết thúc, chấm dứt, đình chỉ, ngừng lại: 閉會 Hội nghị đã bế mạc;
③ Bí, tắc, tức: 閉氣 Tức thở; tắt thở, tắt hơi;
④ (văn) Cửa ngách (bên cạnh cửa lớn);
⑤ (văn) Ngày lập thu lập đông;
⑥ [Bì] (Họ) Bế.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閉

Từ điển Trung-Anh

(1) to close
(2) to stop up
(3) to shut
(4) to obstruct

Từ ghép 69

bā bì 巴闭bì bāo 闭包bì guān 闭关bì guān suǒ guó 闭关锁国bì guān zhèng cè 闭关政策bì guān zì shǒu 闭关自守bì hé 闭合bì huì 闭会bì huì qí dǎo 闭会祈祷bì jí 闭集bì jīng 闭经bì juàn kǎo shì 闭卷考试bì kǒu bù tán 闭口不谈bì kǒu bù yán 闭口不言bì lù diàn shì 闭路电视bì mén 闭门bì mén gēng 闭门羹bì mén mì jù 闭门觅句bì mén sè dòu 闭门塞窦bì mén sī guò 闭门思过bì mén zào chē 闭门造车bì mù 闭幂bì mù 闭幕bì mù sè tīng 闭目塞听bì mù shì 闭幕式bì qǐ 闭起bì qū jiān 闭区间bì sè 闭塞bì sè yǎn jīng zhuō má què 闭塞眼睛捉麻雀bì shang 闭上bì shang zuǐ bā 闭上嘴巴bì suǒ 闭锁bì suǒ qī 闭锁期bì tú xiàng dìng lǐ 闭图象定理bì yīn jié 闭音节bì yù 闭域bì yuán yīn 闭元音bì yuè xiū huā 闭月羞花bì zhe 闭着bì zǐ jí 闭子集bì zuǐ 闭嘴biàn bì 便闭chī bì mén gēng 吃闭门羹dǎo bì 倒闭fēng bì 封闭fēng bì xìng 封闭性Fēng bì xìng Kāi jú 封闭性开局guān bì 关闭guān jìn bì 关禁闭jǐn bì 紧闭jīng bì 经闭kāi bì mù shì 开闭幕式lóng bì 癃闭mì bì 密闭mì bì cāng 密闭舱mì bì huò cāng 密闭货舱mì bì mén 密闭门mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统sā shǒu bì yǎn 撒手闭眼shēn bì gù jù 深闭固拒xiǎng yǐ bì mén gēng 飨以闭门羹yá guān jǐn bì zhèng 牙关紧闭症yè bù bì hù 夜不闭户yōu bì kǒng jù 幽闭恐惧yōu bì kǒng jù zhèng 幽闭恐惧症zhēng yī yǎn bì yī yǎn 睁一眼闭一眼zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn 睁一只眼闭一只眼zhēng zhī yǎn bì zhī yǎn 睁只眼闭只眼zì bì zhèng 自闭症