Có 1 kết quả:
bì guān ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close the passes
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)
Bình luận 0