Có 1 kết quả:

bì guān ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to close the passes
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)

Bình luận 0