Có 1 kết quả:
bì yù ㄅㄧˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closed domain
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]
Bình luận 0