Có 1 kết quả:
bì mù ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the curtain falls
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)
(2) lower the curtain
(3) to come to an end (of a meeting)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0