Có 1 kết quả:

bì mén sè dòu ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄙㄜˋ ㄉㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to close doors and block openings (idiom); mounting a strict defense

Bình luận 0