Có 1 kết quả:
wèn hào ㄨㄣˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) question mark (punct.)
(2) unknown factor
(3) unsolved problem
(4) interrogation
(2) unknown factor
(3) unsolved problem
(4) interrogation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0