Có 2 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ • chuǎng ㄔㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闖.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ló đầu ra
2. xông pha
2. xông pha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xông vào, xông tới, vượt: 闖進門來 Xông vào nhà; 闖席 Xông vào chiếu ngồi ăn; 往裡闖 Xông vào trong; 闖過難關 Vượt khó khăn;
② Xông pha, lăn lộn. 【闖江湖】 sấm giang hồ [chuăng jianghú] Xông pha đây đó, lăn lộn khắp đó đây, vùng vẫy chốn giang hồ.
② Xông pha, lăn lộn. 【闖江湖】 sấm giang hồ [chuăng jianghú] Xông pha đây đó, lăn lộn khắp đó đây, vùng vẫy chốn giang hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闖
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush
(2) to charge
(3) to dash
(4) to break through
(5) to temper oneself (through battling hardships)
(2) to charge
(3) to dash
(4) to break through
(5) to temper oneself (through battling hardships)
Từ ghép 13