Có 2 kết quả:

chèn ㄔㄣˋchuǎng ㄔㄨㄤˇ
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chuǎng ㄔㄨㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フフフ一
Thương Hiệt: LSNVM (中尸弓女一)
Unicode: U+95EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấm
Âm Nôm: sấm
Âm Quảng Đông: cong2, cong3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

chèn ㄔㄣˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闖.

chuǎng ㄔㄨㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ló đầu ra
2. xông pha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xông vào, xông tới, vượt: 闖進門來 Xông vào nhà; 闖席 Xông vào chiếu ngồi ăn; 往裡闖 Xông vào trong; 闖過難關 Vượt khó khăn;
② Xông pha, lăn lộn. 【闖江湖】 sấm giang hồ [chuăng jianghú] Xông pha đây đó, lăn lộn khắp đó đây, vùng vẫy chốn giang hồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闖

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush
(2) to charge
(3) to dash
(4) to break through
(5) to temper oneself (through battling hardships)

Từ ghép 13