Có 1 kết quả:

wéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: LSQS (中尸手尸)
Unicode: U+95F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Nôm: vi
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cửa ngách trong cung

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闈.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa nách trong cung;
② Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi;
③ Buồng phụ nữ ở, khuê phòng;
④ Nhà lớn để tổ chức kì thi tuyển thời xưa: 春闈 Thi hội; 秋闈 Thi hương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闈

Từ điển Trung-Anh

(1) door to women's room
(2) gate to palace

Từ ghép 2