Có 1 kết quả:
wéi ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa ngách trong cung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa nách trong cung;
② Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi;
③ Buồng phụ nữ ở, khuê phòng;
④ Nhà lớn để tổ chức kì thi tuyển thời xưa: 春闈 Thi hội; 秋闈 Thi hương.
② Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi;
③ Buồng phụ nữ ở, khuê phòng;
④ Nhà lớn để tổ chức kì thi tuyển thời xưa: 春闈 Thi hội; 秋闈 Thi hương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闈
Từ điển Trung-Anh
(1) door to women's room
(2) gate to palace
(2) gate to palace
Từ ghép 2