Có 1 kết quả:

xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LSD (中尸木)
Unicode: U+95F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Nôm: hèn, nhàn
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xián ㄒㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhàn hạ, rảnh rỗi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhàn rỗi, rảnh rang, rỗi rãi (dùng như 閒): 我今天閑着沒事 Hôm nay tôi được rỗi; 閑散勞動力 Sức lao động nhàn rỗi;
② Để không (chưa dùng đến): 閑房 Buồng để không; 閑置設備 Thiết bị để không; 閑置資金 Vốn để không;
③ Không quan hệ đến việc chính.【閑談】 nhàn đàm [xiántán] Chuyện gẫu, chuyện phiếm, chuyện vãn, tán dóc, tán hươu tán vượn;
④ (văn) Bao lơn. Xem 間 [jian], [jiàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閑

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay idle
(2) to be unoccupied
(3) not busy
(4) leisure
(5) enclosure

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 閑|闲, idle
(2) unoccupied
(3) leisure
(4) free time

Từ ghép 64

ān xián 安闲ān xián shū shì 安闲舒适ān xián suí yì 安闲随意ān xián zì dé 安闲自得ān xián zì zai 安闲自在bāng xián 帮闲chī xián fàn 吃闲饭děng xián 等闲děng xián zhī bèi 等闲之辈dōng xián 冬闲duō guǎn xián shì 多管闲事duǒ qīng xián 躲清闲fáng xián 防闲fù xián 赋闲guǎn xián shì 管闲事jiǎng xián huà 讲闲话kòng xián 空闲qì dìng shén xián 气定神闲qīng xián 清闲shǎo guǎn xián shì 少管闲事tōu xián 偷闲wú yè xián sǎn 无业闲散xián chě 闲扯xián guàng 闲逛xián huā 闲花xián huà 闲话xián huà jiā cháng 闲话家常xián huàng 闲晃xián hùn 闲混xián jìng 闲静xián jū 闲居xián kǎn 闲侃xián kòng 闲空xián kǒu 闲口xián lái wú shì 闲来无事xián liáo 闲聊xián liáo tiān 闲聊天xián rén 闲人xián rǒng 闲冗xián sǎn 闲散xián shì 闲事xián shì 闲适xián shū 闲书xián tán 闲谈xián xiá 闲暇xián xīn 闲心xián yǎ 闲雅xián yán suì yǔ 闲言碎语xián yán xián yǔ 闲言闲语xián yì 闲逸xián zá 闲杂xián zai 闲在xián zhāng 闲章xián zhí 闲职xián zhì 闲置xián zuò 闲坐xiāo xián 消闲xīn ān shén xián 心安神闲xiū xián 休闲xiū xián kù 休闲裤xiū xián xié 休闲鞋yōu xián 悠闲yóu shǒu hào xián 游手好闲yǒu qián yǒu xián 有钱有闲