Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàn hạ, rảnh rỗi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhàn rỗi, rảnh rang, rỗi rãi (dùng như 閒): 我今天閑着沒事 Hôm nay tôi được rỗi; 閑散勞動力 Sức lao động nhàn rỗi;
② Để không (chưa dùng đến): 閑房 Buồng để không; 閑置設備 Thiết bị để không; 閑置資金 Vốn để không;
③ Không quan hệ đến việc chính.【閑談】 nhàn đàm [xiántán] Chuyện gẫu, chuyện phiếm, chuyện vãn, tán dóc, tán hươu tán vượn;
④ (văn) Bao lơn. Xem 間 [jian], [jiàn].
② Để không (chưa dùng đến): 閑房 Buồng để không; 閑置設備 Thiết bị để không; 閑置資金 Vốn để không;
③ Không quan hệ đến việc chính.【閑談】 nhàn đàm [xiántán] Chuyện gẫu, chuyện phiếm, chuyện vãn, tán dóc, tán hươu tán vượn;
④ (văn) Bao lơn. Xem 間 [jian], [jiàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閑
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay idle
(2) to be unoccupied
(3) not busy
(4) leisure
(5) enclosure
(2) to be unoccupied
(3) not busy
(4) leisure
(5) enclosure
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閑|闲, idle
(2) unoccupied
(3) leisure
(4) free time
(2) unoccupied
(3) leisure
(4) free time
Từ ghép 64
ān xián 安闲 • ān xián shū shì 安闲舒适 • ān xián suí yì 安闲随意 • ān xián zì dé 安闲自得 • ān xián zì zai 安闲自在 • bāng xián 帮闲 • chī xián fàn 吃闲饭 • děng xián 等闲 • děng xián zhī bèi 等闲之辈 • dōng xián 冬闲 • duō guǎn xián shì 多管闲事 • duǒ qīng xián 躲清闲 • fáng xián 防闲 • fù xián 赋闲 • guǎn xián shì 管闲事 • jiǎng xián huà 讲闲话 • kòng xián 空闲 • qì dìng shén xián 气定神闲 • qīng xián 清闲 • shǎo guǎn xián shì 少管闲事 • tōu xián 偷闲 • wú yè xián sǎn 无业闲散 • xián chě 闲扯 • xián guàng 闲逛 • xián huā 闲花 • xián huà 闲话 • xián huà jiā cháng 闲话家常 • xián huàng 闲晃 • xián hùn 闲混 • xián jìng 闲静 • xián jū 闲居 • xián kǎn 闲侃 • xián kòng 闲空 • xián kǒu 闲口 • xián lái wú shì 闲来无事 • xián liáo 闲聊 • xián liáo tiān 闲聊天 • xián rén 闲人 • xián rǒng 闲冗 • xián sǎn 闲散 • xián shì 闲事 • xián shì 闲适 • xián shū 闲书 • xián tán 闲谈 • xián xiá 闲暇 • xián xīn 闲心 • xián yǎ 闲雅 • xián yán suì yǔ 闲言碎语 • xián yán xián yǔ 闲言闲语 • xián yì 闲逸 • xián zá 闲杂 • xián zai 闲在 • xián zhāng 闲章 • xián zhí 闲职 • xián zhì 闲置 • xián zuò 闲坐 • xiāo xián 消闲 • xīn ān shén xián 心安神闲 • xiū xián 休闲 • xiū xián kù 休闲裤 • xiū xián xié 休闲鞋 • yōu xián 悠闲 • yóu shǒu hào xián 游手好闲 • yǒu qián yǒu xián 有钱有闲