Có 1 kết quả:

xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 閒人|闲人[xian2 ren2]
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person

Từ điển Trung-Anh

(1) idle person
(2) idler
(3) unconcerned person

Bình luận 0