Có 1 kết quả:
xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàn hạ, rảnh rỗi
Từ điển Trung-Anh
(1) leisure
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use
Từ điển Trung-Anh
leisure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0