Có 1 kết quả:
xián lái wú shì ㄒㄧㄢˊ ㄌㄞˊ ㄨˊ ㄕˋ
xián lái wú shì ㄒㄧㄢˊ ㄌㄞˊ ㄨˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at leisure
(2) idle
(3) to have nothing to do
(2) idle
(3) to have nothing to do
Bình luận 0
xián lái wú shì ㄒㄧㄢˊ ㄌㄞˊ ㄨˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0