Có 1 kết quả:

xián huà ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 閒話|闲话
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]

Từ điển Trung-Anh

(1) digression
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]

Bình luận 0